ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "làm việc" 1件

ベトナム語 làm việc
日本語 仕事する、働く
例文 Tôi đến Việt Nam để làm việc
仕事のためにベトナムに来ました
マイ単語

類語検索結果 "làm việc" 5件

ベトナム語 làm việc từ xa
日本語 リモートワーク
例文 Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
多くの会社ではリモートワークを推奨される
マイ単語
ベトナム語 nơi làm việc
日本語 職場
マイ単語
ベトナム語 môi trường làm việc
日本語 労働環境
マイ単語
ベトナム語 người làm việc tự do
日本語 フリーランサー
マイ単語
ベトナム語 ngày làm việc cuối cùng
日本語 最終出勤日
マイ単語

フレーズ検索結果 "làm việc" 11件

làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
lười làm việc nhà
家事をせずに怠ける
làm biếng làm việc nhà
家事をせずに怠ける
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
多くの会社ではリモートワークを推奨される
Tôi đến Việt Nam để làm việc
仕事のためにベトナムに来ました
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |